GEN 2.7 BẢNG THỜI GIAN MẶT TRỜI MỌC/MẶT TRỜI LẶN

1

Bảng thời gian mặt trời mọc/ mặt trời lặn do Trung tâm Khí tượng thủy văn quốc gia – Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam công bố.
1.1 
Thời gian mặt trời mọc (S/R)/ mặt trời lặn (S/S) UTC dựa trên các thông số thống kê từ năm 1992 đến năm 2000.
1.2 
Bảng thời gian tính cho năm 1997, được lấy làm năm trung bình cho giai đoạn từ năm 1992 đến 2000. Trong giai đoạn đó, thời gian tại một điểm vào một ngày bất kỳ nào cũng chênh lệch gần 2 phút so với chính điểm đó vào ngày của năm trung bình.

2 Bảng thời gian mặt trời mọc/mặt trời lặn

2.1 Sân bay quốc tế Đà Nẵng/ĐÀ NẴNG
DANANG/Da NangDANANG/Da NangDANANG/Da Nang
VVDNVVDNVVDN
160238N
1081201E
160238N
1081201E
160238N
1081201E
THÁNG/NGÀY
MẶT TRỜI MỌC
MẶT TRỜI LẶN
THÁNG/NGÀY
MẶT TRỜI MỌC
MẶT TRỜI LẶN
THÁNG/NGÀY
MẶT TRỜI MỌC
MẶT TRỜI LẶN
Jan1, 213181027May1, 222241108Sep1, 2, 322361101
3, 4231910283, 4, 5, 622231109422361100
5231910297, 8222211095, 622361059
6, 7232010309, 10222011107, 822361058
8, 92320103111, 12222011119, 1022361057
10, 112320103313, 142219111211, 1222361056
12, 132321103415, 162218111313, 1422371054
14, 152321103517, 182217111315, 1622371052
16, 172321103619, 202217111417, 1822381049
19, 202321103821, 222217111419, 2022381047
21, 222321103923, 242216111521, 2222381046
23, 242321104025, 26, 272216111623, 2422381015
25, 262321104128, 292215111725, 2622381043
27, 282321104230, 312215111827, 2822381042
29, 302321104329, 3022381040
3123201045
Feb123201046Jun122151118Oct1, 222381039
2, 3231910462, 3, 4221511193, 4, 522371038
4, 5, 6, 7231910475, 6, 7221511206, 722401035
9, 10231810498, 9221511218, 922401034
11, 122316105010, 112215112210, 1122401033
13, 142315105112, 13,14, 152215112312, 1322401031
15, 162315105216, 17, 182216112414, 1522401030
17, 182314105219, 20, 21,222216112516, 1722411028
19, 2023131053232217112518, 1922411027
21, 222312105424, 25, 262217112620, 2122421026
232311105427, 28, 292218112622, 2322431024
24, 252310105530221811272422441023
26, 272309105625, 26, 2722441022
282307105728, 29, 3022451021
3122461020
Mar1, 223061056Jul1, 2, 3, 422191127Nov1, 222461019
3, 4, 5230510575, 6222011273, 422471018
6, 7230410577, 8222111275, 622481017
8, 9230210579, 10222211277, 822491016
10, 112301105811, 12222211269, 10, 11, 1222501016
122300105813, 14222311261322511015
13, 14, 152258105915, 16, 172224112614, 1522521015
162256105918, 192225112516, 1722531015
17, 182255110020, 21222611251822541014
19, 202254110022, 23, 242227112419, 2022551014
212253110025, 262227112421, 22, 2322561014
22, 232252110027, 28, 292228112324, 2522571014
24, 252250110030, 31222811232622581014
26, 27224911002722591014
282248110128, 2923001014
29224711013023011014
3022461101
3122451102
Apr122441102Aug122291122Dec123011015
2224311022222911212, 323021015
3, 4224211023, 4, 5223011204, 523031015
5, 622411102622311120623041015
7, 822401102722311119723051015
9, 10223911028, 9223111188, 9, 1023061016
112238110310, 11, 12223111171123071017
122237110313, 142232111612, 1323081018
132236110315, 16, 172233111414, 1523091018
14, 152235110418, 19223411121623101019
162234110420, 21223411111723111019
172233110422, 232234111018, 1923121020
18,1922321105242234110920, 2123131021
2022311105252234110822, 2323141022
21, 2222301106262235110724, 2523151023
23, 2422291106272235110726, 2723161024
25, 2622281106282235110628, 2923171025
2722271107292235110530, 3123181026
28,29222611073022351104
30222511083122351103

2.2 Sân bay quốc tế Nội Bài/HÀ NỘI
HA NOI/Noi BaiHA NOI/Noi BaiHA NOI/Noi Bai
VVNBVVNBVVNB
211318N
1054820E
211318N
1054820E
211318N
1054820E
THÁNG/NGÀY
MẶT TRỜI MỌC
MẶT TRỜI LẶN
THÁNG/NGÀY
MẶT TRỜI MỌC
MẶT TRỜI LẶN
THÁNG/NGÀY
MẶT TRỜI MỌC
MẶT TRỜI LẶN
Jan523351029May522231123Sep722421107
623351029622231123822421107
202336104021221711302322461053
212336104022221711302422461053
Feb423331048Jun522141137Oct822501038
523331048622141137922501038
182325105721221611412322561026
192325105722221611412422561026
Mar523141103Jul722211142Nov723031018
623141103822211142823031018
202300110822222711392223111014
212300110823222711392323111014
Apr422461112Aug722331132Dec723211015
522461112822331132823211015
202234111823223811212223301021
212234111824223811212323301021
2.3 Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất/HỒ CHÍ MINH
HO CHI MINH/Tan Son NhatHO CHI MINH/Tan Son NhatHO CHI MINH/Tan Son Nhat
VVTSVVTSVVTS
104914N
1063939E
104914N
1063939E
104914N
1063939E
THÁNG/NGÀY
MẶT TRỜI MỌC
MẶT TRỜI LẶN
THÁNG/NGÀY
MẶT TRỜI MỌC
MẶT TRỜI LẶN
THÁNG/NGÀY
MẶT TRỜI MỌC
MẶT TRỜI LẶN
Jan523131044May522331106Sep722431059
623131044622331106822431059
202317105221223011102222421048
212317105222223011102322421048
Feb423161058Jun522301114Oct722421040
523161058622301114822421040
182313110221223311182222431032
192313110222223311182322431032
Mar523061104Jul722361120Nov722461028
623061104822361120822461028
202257110422224011192222521027
212257110423224011192322521027
Apr422481105Aug722421115Dec723001030
522481105822421115823001030
202240110523224411082223071037
212240110524224411082323071037